• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( the ( Supreme) Pontiff) giáo hoàng (như) sovereignpontiff
    Giáo chủ; giám mục, cha cả

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bishop , pontifex , pope

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X