• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Giáo hoàng; giáo trưởng
    (nghĩa bóng) người ra vẻ không bao giờ có thể sai lầm, người cố chấp
    Pope's eye
    Nhân mỡ béo ở đùi cừu
    Pope's head
    Chổi tròn cán dài
    Pope's nose
    Như nose

    Danh từ (như) .poop

    Bẹn, vùng bẹn
    to take someone's pope
    đánh vào bẹn ai

    Ngoại động từ (như) .poop

    Đánh vào bẹn (ai)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    episcopal , papal , pontifical

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X