• /'pɔ:kjupain/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con nhím (thuộc loại gặm nhấm)
    con nhím
    (kỹ thuật) máy chải sợi gai
    ( định ngữ) như con nhím, có lông cứng như nhím
    porcupine fish
    cá nóc nhím
    porcupine grass
    cỏ nhím

    Chuyên ngành

    Dệt may

    chống gai (để xé sơ)
    trục gai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X