• /´pɔ:pəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá heo; (loài) giống cá heo

    Nội động từ

    (hàng không) bay rập rình
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chồm lên qua mặt nước (thuyền máy)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nổi lên mặt nước (thuỷ lôi)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá heo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X