• /pɔ:t´mæntou/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều portmanteaus, .portmanteaux

    Va li để treo quần áo
    (nghĩa bóng) từ kết hợp (hai từ thành một từ chính)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X