• /´paundə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật nặng 1 pao
    Vật nặng bằng một số pao cụ thể; súng bắn đạn nặng một số pao xác định
    a three pounder
    một con 3 pao (con cá nặng 3 pao)
    a twelve pounder
    đại bác 12 pao (tức là đại bác bắn đạn nặng 12 pao)
    Vật trị giá bao nhiêu bảng Anh; người có bao nhiêu bảng Anh; giấy bạc bao nhiêu bảng Anh
    a ten pounder
    tờ mười bảng Anh
    Cái chày, cái đàm (nện đất...); máy nghiền, máy giã; cối giã

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đầm (cái đầm)

    Cơ - Điện tử

    Chày đập, cối giã, cái đầm, máy nghiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X