• (đổi hướng từ Prawned)
    /prɔ:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) tôm panđan
    a prawn cocktail
    (thuộc ngữ) món tôm panđan ăn với nước xốtmayone

    Nội động từ

    Câu tôm

    Hình thái từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X