• /pri:´seʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thiên văn học) sự tiến động (như) precession of the equinoxes

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thiên văn ) sự tiếng động; tuế sai
    precession of the equinoxes
    (thiên văn ) sự tiến động các phân điểm
    free precession
    tiến động tự do
    lunisolar precession
    (thiên văn ) tuế sai nhật nguyệt
    planetary precession
    (thiên văn ) tuế sai hành tinh, sự tiếng động hành tinh

    Điện lạnh

    chuyển động tuế sai

    Kỹ thuật chung

    sự tiến động
    Larmor precession
    sự tiến động Larmor
    planetary precession
    sự tiến động hành tinh
    precession of the equinoxes
    sự tiến động các phân điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X