• /pri´sipitin/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sinh vật học) chất kết tủa; precipitin

    Chuyên ngành

    Y học

    một kháng thể kết hợp với kháng nguyên để tạo thành một phức hợp thoát ra khỏi dung dịch trông như một chất kết tủa

    Kinh tế

    prexipitin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X