• /´prefərəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (không đi với more) được thích hơn, được ưa hơn; hợp hơn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    superior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X