• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Phó từ

    Sớm (xảy ra trước thời gian mong đợi); đẻ non (trẻ con)
    born prematurely
    đẻ non
    prematurely wrinkled
    nhăn da sớm
    Hấp tấp, vội vã (hành động quá gấp gáp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X