• /´prentis/

    Thông dụng

    Cách viết khác apprentice

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice
    a prentice hand
    tay (người) mới học nghề, tay (người) mới tập việc, tay người vụng về

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) như apprentice

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X