• (đổi hướng từ Primprose)
    /´prim¸rouz/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cây anh thảo; hoa anh thảo
    Màu vàng nhạt, màu hoa anh thảo
    the primrose path (way)
    con đường truy hoan hưởng lạc
    the primrose path to ruin
    con đường hoan lạc dẫn đến phá sản

    Tính từ

    Có màu vàng nhạt, có màu hoa anh thảo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X