• /´prɔkju¸reitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (pháp lý) kiểm sát trưởng, biện lý
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người được ủy quyền, người thay quyền, người thay mặt, người đại diện (về luật pháp)

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người đại diện
    người đại diện tố tụng
    người đại quyền
    người thay mặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X