• /¸prɔmis´kju:iti/

    Thông dụng

    Danh từ
    Trạng thái pha tạp, trạng thái hỗn tạp, lẫn lộn; sự không phân biệt
    Sự bừa bãi, tính cẩu thả, sự không được lựa chọn kỹ
    Tính hay chung chạ bừa bãi; sự lang chạ
    sexual promiscuity
    sự chung chạ tình dục bừa bãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X