• /'seksjuəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Giới tính; nhục dục; (thuộc) các vấn đề sinh lý
    her interest in him is primarily sexual
    mối quan tâm đến cô ấy đối với anh ta chủ yếu là về tình dục
    sexual intercourse (commerce)
    sự giao hợp, sự giao cấu
    sexual indulgence
    sự say đắm nhục dục
    sexual appetite
    tình dục
    Sexual relition
    Quan hệ tình dục
    (thuộc) giới tính; (thuộc) giống
    sexual differences
    những khác biệt về giới tính
    Liên quan đến sự sinh sản con cái
    sexual organs
    cơ quan sinh dục
    (thực vật học) dựa trên giới tính (cách phân loại)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X