• /´prɒmɪsəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hứa hẹn; hẹn (trả tiền..)
    promissory note
    giấy hẹn trả tiền
    promissory oath
    lời thề hẹn trả tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X