• /ouθ/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều oaths

    Lời thề, lời tuyên thệ
    to take (make, swear) an oath
    tuyên thệ
    on my oath
    tôi xin thề
    on (one's) oath
    đã thề, đã tuyên thệ
    to put someone on his oath
    o put /place sb on/under
    Bắt ai thề
    oath of allegiance
    lời thề trung thành
    to swear/take an oath
    tuyên thệ
    under oath
    tuyên thề (trước toà)
    Lời nguyền rủa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X