• /´prɔpə¸geitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nhân giống, khay (đựng đất) nhân giống
    Người truyền bá
    (vật lý) vật truyền (ánh sáng..)
    Vật truyền (bệnh..)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    hàm truyền

    Kinh tế

    người truyền giống
    thiết bị gây giống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X