• /prəs´pektə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều tra, người thăm dò, người tìm kiếm (quặng, vàng...)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người thăm dò
    người điều tra

    Kinh tế

    nhà tìm mỏ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    miner , sourdough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X