• /prə´testə/

    Thông dụng

    Cách viết khác protestor

    Danh từ

    Người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    người cự tuyệt thanh toán (hối phiếu)
    người kháng nghị
    người phản đối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X