• /¸proutə´dʒenik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khởi sinh; bắt đầu phát triển

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nguyên sinh
    protogenic gneiss
    gơnai nguyên sinh
    nguyên thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X