• /´pʌg/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chó ỉ, chó púc (giống chó lùn, mặt ngắn) (như) pug-dog
    Mũi tẹt và hếch (như) pug-nose
    (viết tắt) của pugilist võ sĩ quyền Anh chuyên nghiệp
    Đất sét trộn (để làm gạch...)
    Vết chân (thú săn)

    Ngoại động từ

    Nhào, trộn (đất sét)
    Bít, trát (sàn, tường...) bằng đất sét trộn
    Theo dõi vết chân (thú săn)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự trộn đất sét

    Hóa học & vật liệu

    bít (bằng đất sét)
    đất sét nhào
    sét rìa mạch

    Xây dựng

    sự nhào đất sét

    Kỹ thuật chung

    đất sét trộn
    nhào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boxer , clay , dog , footprint , knead , track

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X