• /'pulaut/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự rút (quân đội...); sự rút lui; sự đi ra khỏi (ga)
    (hàng không) động tác lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (của máy bay)
    Phần in rời (của một tạp chí..)
    a pull-out supplement
    một phụ trương rời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X