• /'sʌplimənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần bổ sung, phần phụ thêm
    Phụ trương (báo)
    Bản phụ lục
    Món trả thêm
    (toán học) góc phụ
    's—pliment

    Ngoại động từ

    Bổ sung, phụ thêm vào

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần phụ
    supplement of an angle
    (phần) phụ của một góc
    supplement of an are
    (phần) phụ của một cung


    Xây dựng

    phần bổ sung

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    phần phụ
    supplement of an angle
    phần phụ của một góc
    supplement of an arc
    phần (phụ) của một cung
    supplement of an arc
    phần phụ của một cung

    Kinh tế

    cung cấp
    live-stock supplement
    sự cung cấp nguyên liệu gia súc
    đáp ứng
    tiếp tế
    live-stock supplement
    sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt
    việc cung cấp
    việc tiếp tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X