• /¸pʌlvərai´zeiʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác pulverisation

    Danh từ

    Sự tán thành bột; sự trở thành bột; sự phun thành bụi (nước)
    ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) sự đập tan, sự phá hủy hoàn toàn, sự đánh bại hoàn toàn

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự tán thành bột

    Xây dựng

    sự phun (mù)
    sự phun thành bột

    Điện lạnh

    sự phun sương

    Kỹ thuật chung

    miệng phun
    sự nghiền bột
    sự nghiền vụn
    sự phun mưa
    sự phun thành bụi
    thiết bị phun
    tán thành bột

    Kinh tế

    sự biến thành bột
    sự nghiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X