• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .puncta

    Đốm, điểm, chấm

    Y học

    điểm (lệ)

    Kỹ thuật chung

    điểm
    proximum punctum
    cận điểm
    proximum punctum
    điểm cực cận
    punctum caecum
    điểm mù
    punctum male
    điểm lệ
    punctum proximum
    cận điểm
    punctum proximum
    điểm cực cận
    punctum proximum
    điểm gần
    punctum remotum
    điểm cực viễn
    punctum remotum
    viễn điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X