• /meil/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trai, đực, trống
    male friend
    bạn trai
    male dog
    chó đực
    male pigeon
    chim bồ câu trống
    male chauvinist
    người đàn ông chống bình quyền nam nữ
    Mạnh mẽ, trai tráng, cường tráng

    Danh từ

    Con trai, đàn ông; con đực, con trống

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vít

    Cơ - Điện tử

    (adj) ở trong (chi tiết khác), bị bao bọc

    Cơ khí & công trình

    bị bọc

    Kỹ thuật chung

    đực, trống

    Giải thích EN: Describing the one of two parts shaped to fit into the other part (thefemale), a corresponding hollow part. Thus, male fitting.

    Giải thích VN: Miêu tả một hay hai bộ phận được tạo hình để lắp vừa vào một phần khác (phần mái), một phần lõm tương ứng.

    đường ren
    mộng
    dovetail male
    mộng đuôi én

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X