• /pʌp/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chó con (như) puppy; con của một số động vật (rái cá, hải cẩu..)
    Gã thanh niên huênh hoang, gã thanh niên hỗn láo (như) puppy
    a conceited pup
    anh chàng thanh niên tự cao tự đại, đứa bé kiêu ngạo
    in pup
    có mang, có chửa (chó cái)
    to sell somebody a pup
    lừa bịp ai, lừa đảo ai (trong việc mua bán)

    Ngoại động từ

    Đẻ (chó con..)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    puppy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X