• /´pjuənis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nguyên chất, sự tinh khiết; sự trong lành, sự thanh khiết (không khí, nước..)
    Sự trong trắng, sự trinh bạch, sự đức hạnh
    Sự thuần chủng, tính thuần chủng, không lai
    Sự trong trẻo (về âm thanh); sự trong sáng (về cách hành văn)

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    độ tinh khiết

    Kỹ thuật chung

    độ sạch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X