• /´klеnlinis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    độ thuần

    Kỹ thuật chung

    độ sạch
    ElectroStatic Cleanliness (ESC)
    độ sạch tĩnh điện

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X