• /´pjuəritən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (tôn giáo) ( Purian) người theo Thanh giáo (với các hình thức nghi lễ nhà thờ đơn giản)
    Người khắc khe về đạo đức

    Tính từ

    ( Purian) (thuộc) thanh giáo; người theo Thanh giáo
    Khắt khe (rất nghiêm khắc, chặt chẽ về đạo đức) (như) puritanical

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bluenose , mrs. grundy , victorian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X