-
Thông dụng
Tính từ ( .Victoria)
(thuộc) triều đại của Nữ hoàng Victoria, sống trong triều đại của Nữ hoàng Victoria, vào thời đại Nữ hoàng Victoria ( 1837 - 1901)
- Victorian poets
- những nhà thơ thời Victoria
Có những tính chất và quan điểm được gán cho người thuộc lớp trung lưu ở Anh vào thế kỷ 19
- Victorian values
- những phẩm chất của thời đại Victoria (tính tiết kiệm, sự điều độ, làm việc tích cực..)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- conservative , conventional , demure , genteel , priggish * , prim , prissy * , proper , puritanical , respectable , rigid , smug , square , starchy * , stiff * , straitlaced , stuffy , uptight * , bluenosed , old-maidish , precise , priggish , prissy , prudish , strait-laced
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ