• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng kêu róc rách, tiếng rì rầm (suối)
    Dòng chảy cuồn cuộn
    (sử học) bia pha ngải apxin; bia nóng pha rượu mạnh
    (thông tục) cái té nhào, cái đâm bổ đầu xuống, cái ngã lộn tùng phèo
    Dây kim tuyến (để viền áo...)
    Đường viền giua, đường viền ren (đăng ten)
    Mũi đan móc (tạo ra những gờ nổi ở mặt trên) (như) purl stitch

    Nội động từ

    Chảy róc rách, chảy rì rầm (suối)
    Chảy cuồn cuộn
    Té nhào, đổ lật, lộn tùng phèo

    Ngoại động từ

    Làm té nhào, đổ lật, làm lộn tùng phèo
    Viền (áo, vải...) bằng dây kim tuyến, viền ren
    Đan móc (cái gì)

    Kinh tế

    bia nóng pha rượu mạnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X