• /´pə:pliʃ/

    Thông dụng

    Cách viết khác purply

    Tính từ
    Hơi tía, hơi đỏ tía, tia tía
    a purplish complexion
    nước da hơi đỏ tía

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X