• /pju:´teimən/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .putamina

    (thực vật học) hạch (của quả hạch)

    Chuyên ngành

    Y học

    nhân vỏ hến

    Kinh tế

    hạch
    hạt
    vỏ cứng (của trứng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X