• /pju´triditi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như putridness
    Vật thối rữa; vật thối tha độc hại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự thối
    sự thối rữa
    vật thối rữa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X