• /kwɔ'dræɳgjulə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có bốn cạnh, tứ giác
    (thuộc) hình bốn cạnh, hình tứ giác

    Toán & tin

    thuộc tứ giác

    Xây dựng

    có 4 góc

    Y học

    có bốn cạnh, tứ giác

    Cơ - Điện tử

    (adj) thuộc hình tứ giác, có bốn cạnh

    Kỹ thuật chung

    hình bốn góc
    tứ giác
    quadrangular prism
    lăng trụ tứ giác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X