-
Chuyên ngành
Toán & tin
lăng trụ
- oblique prism
- lăng trụ xiên
- quadrangular prism
- lăng trụ tứ giác
- rectangular prism
- lăng trụ chữ nhất
- regular prism
- lăng trụ đều
- right prism
- lăng trụ thẳng đứng
- triangular prism
- lăng trụ tam giác
- truncated prism
- lăng trụ cụt
Kỹ thuật chung
lăng kính
- Cornu's prism
- lăng kính Cornu
- deviation prism
- lăng kính gây lệch
- dispersing prism
- lăng kính tán sắc
- Dove prism
- lăng kính Dove
- erecting prism
- lăng kính lật hình
- Foucault prism
- lăng kính Foucault
- hollow prism
- lăng kính rỗng
- Nicol prism
- lăng kính Nicol
- objective prism
- lăng kính vật kính
- optical prism
- lăng kính quang (học)
- prism beam-splitter
- lăng kính tách màu
- prism binocular
- ống nhòm dùng lăng kính
- prism binoculars
- ống nhòm lăng kính
- prism level
- mức lăng kính
- prism spectrograph
- máy quang phổ lăng kính
- prism spectroscope
- kính quang phổ lăng kính
- reflecting prism
- lăng kính phản xạ
- refracting prism
- lăng kính phản xạ
- reversing prism
- lăng kính lật hình
- right angle prism
- lăng kính vuông góc
- right-angled prism
- lăng kính vuông góc
- Rislay prism system
- hệ lăng kính Rislay
- roof prism
- lăng kính Amici
- roof prism
- lăng kính mái
- roof prism
- lăng kính nhìn thẳng
- rotating prism
- lăng kính quay
- Wollaston prism
- lăng kính Wollaston
lăng trụ
- erecting prism
- lăng trụ lật hình
- lateral edge of a prism
- cạnh bên của một lăng trụ
- oblique prism
- lăng trụ xiên
- prism bearing
- gối lăng trụ
- prism of flow
- lăng trụ chảy
- prism specimen
- mẫu lăng trụ
- prism strength of concrete
- độ bền lăng trụ của bê tông
- quadrangular prism
- lăng trụ tứ giác
- rectangular prism
- lăng trụ chữ nhật
- regular prism
- lăng trụ đều
- right prism
- lăng trụ thẳng
- right prism
- lăng trụ thẳng đứng
- surface of a prism
- mặt lăng trụ
- triangular prism
- lăng trụ tam giác
- truncated prism
- lăng trụ cụt
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ