• /´kweikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tín đồ phái Quây-cơ, tín đồ phái giáo hữu
    ( Quaker) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) quaker-gun

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    hạt chưa chín tới
    hạt chưa phát triển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X