• /kwɔ:´tet/

    Thông dụng

    Cách viết khác quartette

    Danh từ

    Nhóm bốn (người, vật)
    (âm nhạc) bản tứ tấu; nhóm tứ tấu
    a string quartet
    nhóm tứ tấu đàn dây

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhóm bốn, bộ bốn

    Vật lý

    mức bốn (phổ học)
    vạch bốn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X