• (đổi hướng từ Quoiting)
    /kɔit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái vòng (bằng kim loại.. để ném vào một cái cọc dựng đứng)
    ( số nhiều) trò chơi ném vòng
    to plays quoits

    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X