• /´reis¸wei/

    Vật lý

    ống dẫn nước (làm nguội ở lò phản ứng)

    Xây dựng

    hoặc dây cáp
    kênh hẹp dẫn nước

    Điện tử & viễn thông

    ống bao dây cáp

    Điện

    ống bao vây điện
    ống bảo vệ điện
    ống chứa dây điện

    Kỹ thuật chung

    kênh dẫn nước
    mặt lăn (ổ trục)
    ống bảo vệ
    vòng ổ lăn

    Kinh tế

    sự lùa đàn gia súc

    Cơ - Điện tử

    Mặt lăn của vòng ổ

    Mặt lăn của vòng ổ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X