• (đổi hướng từ Radicating)
    /´rædi¸keit/

    Thông dụng

    Nội động từ
    Mọc rễ
    Ngoại động từ
    Làm cho mọc rễ
    Tính từ
    Có rễ
    Hình Thái Từ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X