• /ræmˈbuːtən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả chôm chôm
    Cây chôm chôm (như) rambutan tree

    Kinh tế

    cây chôm chôm
    quả chôm chôm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X