• /´ræmiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đầm, sự nện chặt

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự đầm, sự lèn chặt

    Hóa học & vật liệu

    sự giã

    Xây dựng

    nện bằng vồ
    sự lèn tà vẹt

    Kỹ thuật chung

    sự đầm
    sự đầm chặt
    sự đập
    sự đóng cọc
    sự lèn chặt
    compacting by ramming
    sự lèn chặt bằng dầm nện
    sự nện
    sự nén chặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X