• /ræp´tɔ:riəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) loài ăn thịt (chim, thú)
    (nghĩa bóng) tham lam, tham tàn

    Danh từ

    Chim ăn thịt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chim thịt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X