• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lại trở vào
    Sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)

    Kỹ thuật chung

    gọi lại
    sự hồi quyển (của tàu vũ trụ)

    Kinh tế

    sự nhập khẩu trở lại
    sự tái nhập khẩu
    tái nhập khẩu
    customs re-entry permit
    giấy phép tái nhập khẩu của hải quan

    Môi trường

    Tái nhập
    (Trong chương trình không khí bên trong) Ám chỉ đến không khí bị hút khỏi một toà nhà sau đó lập tức được đưa trở lại hệ thống qua đường nạp khí và các khe hở.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X