• /¸ri:ig¸zæmi´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xem xét lại
    (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    sự tái kiểm tra
    sự tái thí nghiệm
    tái điều tra
    tái kiểm tra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X