• /´redi¸meid/

    Thông dụng

    Cách viết khác ready-for-service

    'redit”'we”
    tính từ
    Làm sẵn; may sẵn (quần áo)
    ready-made clothes
    quần áo may sẵn
    ready-made shop
    hiệu quần áo may sẵn

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bê tông trộn sẵn
    có sẵn
    làm sẵn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X